Đại hải thủy (nước đại dương), là một thuật ngữ được sử dụng phong thủy, vận số. Đại hải thủy, như một biểu tượng của sự mênh mông và vô tận của đại dương. Và mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và đa chiều. Để hiểu rõ hơn về nạp âm này. Hãy cùng Nguhanhtuongsinh khám phá sự huyền bí và ý nghĩa của cung mệnh này trong cuộc sống nhé!
Đại Hải Thủy (nước đại dương) là gì?

Đại Hải Thủy là gì?
Đại Hải Thủy là một trong sáu nạp âm của hệ thống ngũ hành trong phong thủy. Nó là một biểu tượng của yếu tố nước và biểu thị cho sức mạnh, sự mênh mông và vô tận của đại dương.
Đại Hải Thủy được liên kết với năng lượng lớn, sự lan tỏa và khả năng thích ứng với môi trường xung quanh. Nó có tác động đến các hoạt động kinh tế, văn hóa và cuộc sống của con người. Nạp âm cũng có thể đại diện cho sự sâu thẳm, linh hoạt và bí ẩn của tâm hồn con người.
Người mệnh Đại Hải Thủy sinh năm nào?

Người mệnh Đại Hải Thủy sinh năm nào?
Dựa theo quy luật về tử vi ngũ hành, mỗi năm trong chu kỳ 60 năm, đại diện cho một cung mệnh cụ thể. Vì vậy, có thể suy ra những người thuộc ngũ hành nạp âm Đại Hải Thủy sinh vào năm Nhâm Tuất và Quý Hợi.
- Người sinh Nhâm Tuất, thuộc Đại Hải Thủy, có can Nhâm thuộc hành Thủy và chi Tuất thuộc hành Thổ. Theo quy luật ngũ hành, Thủy bị khắc chế bởi Thổ, nên người tuổi này thường gặp khó khăn và trở ngại trong cuộc sống.
- Người sinh Quý Hợi, thuộc Đại Hải Thủy, có can Quý thuộc hành Thủy và chi Hợi cũng thuộc hành Thủy. Người tuổi này có khả năng gặt hái may mắn và thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt tính cách, họ có thể bị đánh mất đạo đức và trở thành người xấu
Tính cách của người Đại Hải Thủy (nước đại dương) như thế nào?

Tính cách của người Đại Hải Thủy như thế nào?
Người thuộc mệnh Đại Hải Thủy có tính cách hào sảng, phóng khoáng như biển cả bao la, đầy mạnh mẽ. Họ thường có chí lớn từ khi còn nhỏ và yêu thích những công việc mang tính tầm vóc lớn, có ảnh hưởng mạnh mẽ.
Tính cách của họ thể hiện sự không thích sự bó buộc và khao khát tự do. Họ luôn khao khát sự sáng tạo, thay đổi và biến động không ngừng, không chấp nhận những giới hạn hay ràng buộc.
Giống như biển cả, người Đại Hải Thủy có thể có những khoảng thời gian trầm lắng, cương nghị khiến người khác khó hiểu và có thể cảm thấy khó chịu. Tuy nhiên, thực chất, họ lại có tính hiền lành và thân thiện đến mức khó tin. Đằng sau vẻ ngoài mạnh mẽ và cương nghị là trái tim ấm áp và tình cảm sâu sắc.
Tổng quan về vận mệnh, tình duyên, sự nghiệp của mệnh Đại Hải Thủy

Tổng quan về vận mệnh, tình duyên, sự nghiệp
Sự hào sảng và phóng khoáng của mệnh này sẽ ảnh hưởng đến cách họ cận và trải nghiệm cuộc sống. Bên cạnh đó, tính tự do và sự sáng tạo của Đại Hải Thủy sẽ định hình con đường sự nghiệp và đạt được thành công trong cuộc sống.
Vận mệnh

Vận mệnh
Đại Hải Thủy được xem là một mệnh có tầm nhìn rộng lớn, đầy sức mạnh và tiềm năng. Dưới sự ảnh hưởng của yếu tố nước và biển cả, người mang mệnh này thường có khả năng thích ứng và vượt qua những thách thức lớn trong cuộc sống.
Đồng thời, những người mang nạp âm này cũng có thể đối mặt với một số khó khăn. Sự phóng khoáng và thiếu kiểm soát trong tính cách có thể khiến họ đưa ra những quyết định vội vàng và gặp phải thất bại. Họ cũng có thể trầm lặng và khó hiểu đôi khi, gây khó khăn cho người xung quanh.
Tình duyên

Tình duyên
Người mang mệnh Đại Hải Thủy thường có sức hấp dẫn trong tình cảm. Tính cách mềm mỏng như nước và nồng nhiệt như đại dương giúp họ thu hút được sự quan tâm và tình yêu từ đối tác. Đường tình duyên của họ thường có xu hướng thuận lợi và hòa hợp.
Tuy nhiên, người mang mệnh này thường có lối sống nội tâm và thích gánh vác trách nhiệm. Họ dành nhiều tình yêu và sự quan tâm cho người khác, nhưng đôi khi thiếu khả năng thể hiện được sự quan tâm và cảm xúc của mình. Điều này có thể khiến đối tác cảm thấy họ bị kiểm soát quá mức hoặc không nhận được đủ sự quan tâm từ phía Đại Hải Thủy.
Để tạo một mối quan hệ tình cảm tốt, người Đại Hải Thủy cần học cách thể hiện cảm xúc và tình yêu một cách rõ ràng. Họ cũng nên tìm cách cân bằng giữa việc chăm sóc người khác và chăm sóc bản thân, đảm bảo rằng mối quan hệ tình cảm được xây dựng trên sự đồng điệu và tình yêu chân thành từ cả hai phía.
Công việc

Công việc
Người mang mệnh Đại Hải Thủy có nhiều tiềm năng trong việc phát triển sự nghiệp. Tính thông minh, sự bền bỉ và khả năng ngoại giao tốt giúp họ thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự phóng khoáng và không chịu khuất phục trước khó khăn là đặc điểm quan trọng giúp họ vượt qua thách thức và đạt được mục tiêu.
Tuy nhiên, trong số những người sinh năm Quý Hợi sẽ có một chút may mắn hơn so với những người sinh năm Nhâm Tuất. Cả hai đều có xu hướng phóng khoáng và thiếu kiểm soát, dẫn đến khả năng thất bại và quyết định vội vàng. Điều này đòi hỏi họ phải học cách kiểm soát bản thân và đưa ra quyết định đúng đắn, tránh mất điều kiện vàng vì sự ôm đồm quá mức.
Đại Hải Thủy (nước đại dương) hợp, khắc màu gì?

Đại Hải Thủy hợp, khắc màu gì?
Đại Hải Thủy mang trong mình sự mênh mông và vô tận của nước biển lớn, và nó được xem là một trong những yếu tố quyết định vận mệnh và tương hợp của một người. Nhưng liệu Đại Hải Thủy hợp hay khắc màu gì? Sự tương hợp và khắc chế của cung mệnh này với các màu sắc cụ thể:
Đại Hải Thủy hợp màu gì?

Đại Hải Thủy hợp màu gì?
Mệnh Đại Hải Thủy là một nguồn sức mạnh vô tận của nước biển lớn. Khi xem xét về tương hợp màu sắc, người tuổi Quý Hợi và Nhâm Tuất có những sự khác biệt nhất định.
Đối với người tuổi Quý Hợi, với hành Thủy trong bản mệnh rất mạnh, không nên quá lo lắng khi sử dụng các màu thuộc hành Thổ. Mặc dù hành Thổ khắc Thủy, nhưng do Thủy quá vượng, một chút màu sắc hành Thổ như nâu, vàng có thể giúp trung hòa và bớt tính vượng của Thủy. Đây là những màu sắc phù hợp cho người tuổi Quý Hợi.
Trong khi đó, người tuổi Nhâm Tuất nên ưu tiên chọn các màu thuộc hành Kim. Với Địa Chi Tuất thuộc Thổ, màu sắc thuộc hành Kim sẽ sinh ra Thủy. Do đó, màu trắng, xám, bạc sẽ là những lựa chọn phù hợp nhất cho người tuổi Nhâm Tuất.
Đại Hải Thủy khắc màu gì?

Đại Hải Thủy khắc màu gì?
Người mang cung mệnh Đại Hải Thủy nên tránh sử dụng các màu khắc với mệnh để tránh gặp phải những trục trặc và xui xẻo. Các màu như Đỏ, Cam thuộc hành Hỏa, màu Xanh lá cây thuộc hành Mộc, và màu Vàng, Nâu thuộc hành Thổ đều có tương khắc với hành Thủy trong ngũ hành.
Xem thêm: Mệnh Thủy hợp màu gì? Quy luật chọn màu trong phong thủy?
Người mệnh Đại Hải Thủy hợp mệnh nào? Khắc mệnh nào?

Người mệnh Đại Hải Thủy hợp, khắc mệnh nào?
Việc hiểu rõ về mệnh hợp và mệnh khắc này giúp người mệnh Đại Hải Thủy lựa chọn đối tác kinh doanh, kết hôn và cả tuổi sinh con một cách hợp lý và cân nhắc, tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Cụ thể:
Hợp mệnh nào

Hợp mệnh nào
Đại Hải Thủy hợp với các ngũ hành nạp âm sau đây:
- Đại Hải Thủy hợp với Hải Trung Kim: Nước biển và kim loại dưới biển có sự tương sinh và hỗ trợ nhau.
- Kiếm Phong Kim: Vàng của thanh kiếm và nước trên biển không gặp nhau trong thực tế, không tác động tiêu cực đến nhau.
- Lư Trung Hỏa: Nước biển và lửa trong lò không có tương tác thực tế, không có lợi hay hại cho nhau.
- Trường Lưu Thủy: Nước trong sông lớn cuối cùng cũng chảy vào biển, tạo nên đại cát và sự hỗ trợ mạnh mẽ.
- Tuyền Trung Thủy: Nước suối chảy vào nước lớn, tạo ra nguồn nước lớn hơn, tương trợ cho nhau.
- Đại Khê Thủy: Nước trong khe lớn cuối cùng cũng chảy vào biển, tạo ra chu kỳ khép kín và tương trợ cho nhau.
- Thiên Hà Thủy: Nước biển được dâng cao khi có mưa xuống, và sau đó tạo thành mây và mưa. Hai nạp âm này cùng tương trợ cho nhau.
- Đại Hải Thủy: Nước biển gặp nhau sẽ tạo nên đại cát và đại lợi.
Xem thêm: Giải mã về Giản hạ thủy (nước dưới khe)? Vận mệnh, tính cách
Khắc mệnh nào

Khắc mệnh nào
Nạp âm Đại Hải Thủy thuộc hành Thủy. Vậy nên nạp âm này sẽ khắc với mệnh Thổ và không có tương tác tích cực với các nạp âm Kim, Mộc, Hỏa và Thổ:
Khắc nạp âm mệnh Thổ:
- Bích Thượng Thổ: Dễ tạo nên xung đột và khó có sự hòa hợp.
- Lộ Bàng Thổ: Không gây tổn hại, nhưng có thể xung khắc nhẹ trong một vài vấn đề:
- Thành Đầu Thổ: Không mang lại may mắn, hay tương trợ lẫn nhau.
- Ốc Thượng Thổ: Có thể gây bất lợi cho nhau.
- Đại Trạch Thổ: Nếu có hợp tác sẽ không đạt được như ý nguyện. Dễ thất bại
- Sa Trung Thổ: Không có sự hòa hợp, tương trợ lẫn nhau.
Khắc nạp âm mệnh Kim:
- Kiếm Phong Kim: Có thể mang đến khó khăn cho cả hai.
- Bạch Lạp Kim: Có sự khác biệt, dễ dẫn đến bất đồng không tạo ra được thành quả.
- Sa Trung Kim: Khó có thể kết hợp với nhau, và thường bấp bênh.
- Kim Bạch Kim: Xung khắc lẫn nhau, nên dễ dẫn đến tai ương, trắc trở.
- Thoa Xuyến Kim: Không có sự tương trợ lẫn nhau, kết hợp lại khó thành được đại sự.
Khắc nạp âm mệnh Mộc:
- Đại Lâm Mộc: Gặp nhau dễ dở dang, khó đi đến kết quả.
- Tùng Bách Mộc: Tuy không tạo ra tai ương, nhưng cũng khó thành công.
- Dương Liễu Mộc: Có sự tương khắc nên kết hợp với nhau khó có thể phát triển, thường gặp thất bại.
- Bình Địa Mộc: Kết hợp với nhau có thể khiến đôi bên tổn hại, cản trở lẫn nhau.
- Tang Đố Mộc: Không có sự tương hợp, gần nhau dễ khắc khẩu.
- Thạch Lựu Mộc: Hai bên xung khắc lẫn nhau, làm việc dễ thất bại.
Khắc nạp âm mệnh Hỏa:
- Lư Trung Hỏa: Tuy không gây hại nhưng cũng khó làm nên đại sự.
- Sơn Đầu Hỏa: Không có sự hòa hợp, dễ khắc khẩu, xích mích.
- Phúc Đăng Hỏa: Sự kết hợp khiến đôi bên khó có được thành tựu.
- Sơn Hạ Hỏa: Tương khắc với nhau dễ xảy ra xích mích.
- Thiên Thượng Hỏa: Sự kết hợp này không đem đến sự tương trợ, dễ gây tổn hại, tan rã.
Đại Hải Thủy (nước đại dương) hợp tuổi nào, khắc tuổi nào?

Đại Hải Thủy hợp tuổi nào, khắc tuổi nào?
Cùng khám phá những thông tin quan trọng về mệnh hợp và khắc của Đại Hải Thủy với các tuổi và yếu tố ngũ hành. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tương quan giữa chúng và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống và sự phát triển của mỗi người.
Hợp tuổi

Hợp tuổi
Đại Hải Thủy hợp với tuổi có mệnh Thuỷ: Bính Tý (1936, 1996,…), Đinh Sửu (1937, 1997,..), tuổi Mão (2011, 1999…), tuổi Dần (2010, 1998…) và các tuổi khác có mệnh Thuỷ.
Khắc tuổi

Khắc tuổi
Đại Hải Thủy khắc với tuổi như: Nhâm Tý (1972 , 2032); Quý Sửu (1973, 2033,..), tuổi Thân (1992, 2004…), tuổi Dậu (1993, 2005…) và các tuổi khác có mệnh Thổ.
Đại Hải Thủy hợp hướng nào?

Đại Hải Thủy hợp hướng nào?
Đại Hải Thủy là một trong những mệnh trong phong thủy, và việc tìm hiểu về hợp hướng phù hợp cho người mệnh này là một yếu tố quan trọng. Hướng phù hợp không chỉ mang lại sự cân bằng và hỗ trợ năng lượng cho người mệnh này, mà còn có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, tài lộc và công danh của họ. Một số hướng phù hợp cho người mệnh Đại Hải Thủy:
- Hướng Tây (Chính Tây): Hướng Tây thuộc hành Kim và Kim sinh Thủy, rất tốt cho người mệnh Thủy. Đối với người mệnh Đại Hải Thủy, hướng Tây có thể mang lại sự ổn định, bình an và tài lộc.
- Hướng Bắc (Chính Bắc): Hướng Bắc thuộc hành Thủy, tương hợp với bản mệnh. Khi người mệnh Đại Hải Thủy chọn hướng Bắc làm hướng chính trong nhà, nó có thể tạo ra sự hòa hợp và cân bằng trong gia đình.
- Hướng Nam (Chính Nam): Hướng Nam thuộc hành Hỏa, và Thủy khắc Hỏa. Đối với người mệnh Đại Hải Thủy, hướng Nam có thể mang lại sự bảo vệ và khắc chế những điều không mong muốn. Ngoài ra, hướng Nam cũng có thể hỗ trợ sự phát triển và thành công.
Tuy nhiên, người mệnh Đại Hải Thủy nên tránh ở trong nhà hướng Đông. Hướng Đông thuộc hành Mộc, và Thủy sinh Mộc, điều này có thể ảnh hưởng không tốt đến vận khí của gia chủ, gây hao tổn tài lộc, sức khỏe và thị phi.
Vật phẩm phong thủy hợp mệnh Đại Hải Thủy

Vật phẩm phong thủy hợp mệnh Đại Hải Thủy
Người mệnh Đại Hải Thủy có thể tận dụng các loại đá phong thủy mang màu sắc phù hợp với bản mệnh của mình. Dưới đây là một số loại đá phong thủy thích hợp cho người mệnh Đại Hải Thủy:
- Thạch anh trắng: Đây là loại đá mang màu sắc của hành Kim, tương sinh với mệnh Thủy. Thạch anh trắng có tác dụng cân bằng năng lượng và tạo sự yên tĩnh, thích hợp cho người mệnh Đại Hải Thủy.
- Đá mặt trăng: Đá mặt trăng cũng mang màu sắc của hành Kim, tương sinh với mệnh Thủy. Nó được cho là có khả năng kích hoạt sự nhạy bén và tăng cường trực giác.
- Aquamarine: Đá aquamarine có màu xanh dương, thuộc hành Thủy, tương hợp với mệnh Thủy. Nó được cho là mang lại sự yên bình, bình an và tăng cường trực giác.
- Thạch anh đen: Đá thạch anh đen mang màu sắc của hành Thủy, tương hợp với mệnh Đại Hải Thủy. Nó được cho là có tác dụng hấp thụ năng lượng tiêu cực và mang lại sự bình an và cân bằng.
- Đá kyanite: Đá kyanite cũng mang màu xanh dương của hành Thủy. Nó được cho là có khả năng giúp xua tan căng thẳng và mang lại sự yên tĩnh và cân bằng.
Hãy tránh sử dụng những loại đá phong thủy mang màu sắc của hành Thổ như thạch anh vàng, ngọc hoàng long, canxit vàng, mắt hổ vàng, vì chúng không phù hợp với người mệnh Đại Hải Thủy.
Con số hợp với người mệnh Đại Hải Thủy

Con số hợp với người mệnh Đại Hải Thủy
Người mệnh Đại Hải Thủy có thể chọn những con số phù hợp để tạo điều kiện thuận lợi và cân bằng cho cuộc sống. Dựa theo Kinh Dịch và phong thủy, các con số sau đây được cho là hợp với người mệnh Đại Hải Thủy:
- Con số 2: Đại Hải Thủy thuộc hành Thủy, và con số 2 tượng trưng cho sự đối đầu và tương tác. Sự kết hợp giữa Đại Hải Thủy và con số 2 có thể mang lại sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống.
- Con số 3: Con số 3 tượng trưng cho sự phát triển và sự sáng tạo. Người mệnh Đại Hải Thủy có thể tận dụng năng lượng của con số 3 để thúc đẩy sự tiến bộ và thành công trong các lĩnh vực khác nhau.
- Con số 6: Con số 6 đại diện cho sự ổn định và hạnh phúc gia đình. Người mệnh Đại Hải Thủy có thể chọn con số 6 để tạo ra một môi trường gia đình hòa thuận và tận hưởng sự an lành trong cuộc sống.
- Con số 8: Con số 8 tượng trưng cho sự thịnh vượng và tài lộc. Đối với người mệnh Đại Hải Thủy, sự kết hợp giữa Đại Hải Thủy và con số 8 có thể mang lại may mắn về tài chính và sự thành công trong công việc.
Trong cuộc sống, việc tìm hiểu và áp dụng phong thủy cho phù hợp với mệnh mỗi người là một yếu tố quan trọng để tạo ra sự cân bằng và hài hòa. Hy vọng với bài viết về Đại hải thủy (nước đại dương) mà Nguhanhtuongsinh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về các yếu tố liên quan đến cung mệnh này. Từ đó ứng dụng vào cuộc sống để tạo ra một cuộc sống phát triển và thành công.