Ngũ hành tương sinh là gì? Ngũ hành tương khắc là gì? Mối quan hệ của ngũ hành tương sinh và ngũ hành tương khắc là gì. Trang web nguhanhtuongsinh.com sẽ giải đáp tất cả các câu hỏi về ngũ hành, hay các quy luật về ngũ hành tương sinh, tương khắc trong phong thủy, cùng khám phá tại bài viết này nhé!
Ngũ hành là gì?

Ngũ hành tương sinh là gì?
Ngũ Hành là 5 hành tố bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đây là 5 vật chất tạo nên thế giới, tương ứng với kim loại, cây, nước, lửa và đất. Những yếu tố này là không thể thiếu và có tác động rất lớn đến sự vận hành của trái đất và phát triển của con người.
Ngũ hành có đặc tính lưu hành, luân chuyển và biến đổi không ngừng. Cũng theo quan niệm của phương Đông, ngũ hành tồn tại và được ứng dụng trong tất cả phương diện của cuộc sống. Từ con số, màu sắc, bộ phận cơ thể,…cho đến các mùa trong năm. Thậm chí, khi mua đất hay mua nhà cũng cần phải xem xét phương diện này.
Ngũ hành tương sinh có nghĩa là gì?
Ngũ hành tương sinh là quy luật mà các yếu tố ngũ hành tương đồng hỗ trợ và thúc đẩy nhau phát triển. Điều này tạo ra một chu trình đầy đủ và liên kết giữa Mộc – Hoả – Thổ – Kim – Thuỷ – Mộc Hoả. Sự tương sinh này mang lại lợi ích lớn cho các yếu tố tương ứng, giúp con người đạt được sự thành công, may mắn, bình an và tài lộc trong cuộc sống.
Cũng theo đó, quy luật tương sinh là sự kết nối chặt chẽ giữa Đất và Trời, không thể tách rời.
Quy luật tương sinh có thể áp dụng để giải thích hiện tượng tự nhiên và sự biến đổi của ngũ hành như sau:
- Mộc sinh Hỏa: Mộc là cây khô, khi cháy, nó tạo ra ngọn lửa mạnh mẽ. Mộc là nguyên liệu quan trọng và thiết yếu nhất cho yếu tố Hỏa.
- Hỏa sinh Thổ: Hỏa là lửa, có khả năng thiêu đốt mọi thứ. Từ đó, Hỏa sinh ra Thổ.
- Thổ sinh Kim: Thổ đại diện cho đất cát, đồi núi, nơi tích tụ tài nguyên. Kim đại diện cho các loại quặng hình thành trong đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại khi nung chảy tạo thành dung dịch lỏng, gọi là Kim sinh Thủy.
- Thủy sinh Mộc: Thủy đại diện cho nước, là yếu tố quan trọng để cây cối sinh sôi và phát triển. Cây cối đại diện cho yếu tố Mộc trong ngũ hành.
Ngũ hành tương khắc là gì?
Ngũ hành tương khắc là một mối quan hệ trái ngược hoàn toàn với tương sinh, đó là một sự khắc chế và cản trở giữa các yếu tố. Quá trình này diễn ra theo chu kỳ không ngừng. Các mối quan hệ tương khắc giữa các yếu tố bao gồm:
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa mạnh làm nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại được dùng để chế tạo công cụ để chặt đổ cây cối.
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút đi chất dinh dưỡng, làm đất trở nên khô cằn.
- Thổ khắc Thủy: Đất hút nước, có thể ngăn chặn dòng chảy của nước.
Các quy luật trong ngũ hành

Các quy luật trong ngũ hành
Quy luật ngũ hành tương sinh
Tương sinh luôn cho thấy sự tốt đẹp thể hiện qua sự thúc đẩy, hỗ trợ và tác động lẫn nhau để cùng phát triển. 5 hành tố trong ngũ hành sẽ có quy luật tương sinh như sau:
- Mộc sinh Hỏa: Cây khô sinh ra lửa, Lửa lấy gỗ làm nguyên liệu đốt.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro bụi, tro bụi vun đắp thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại, quặng hình thành từ trong đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nếu bị nung chảy ở nhiệt độ cao sẽ tạo ra dung dịch ở thể lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước duy trì sự sống của cây.
Với quy luật này, người ta sẽ lựa chọn những thứ phù hợp với mệnh của mình để đem lại may mắn. Ví dụ mệnh hỏa hợp với mệnh Thổ, nên người mệnh Hỏa cũng có thể sử dụng những vật có màu sắc đại diện của mệnh Thổ.
Quy luật ngũ hành tương khắc
Ngược lại với quy luật tương sinh, tương khắc thể hiện sự cản trợ, khắc chế. Quy luật này có hai mối quan hệ bao gồm cái nó khắc và cái khắc nó. Mặc dù tương khắc cho thấy sự sát phạt, áp chế nhưng nó là cái phải có để cân bằng. Tuy nhiên nếu mức độ thái quá thì sẽ dẫn đến sự diệt vong.
Quy luật tương khắc được thể hiện cụ thể như sau:
- Thủy khắc Hỏa: Nước sẽ dập tắt lửa
- Hỏa khắc Kim: Lửa mạnh sẽ nung chảy kim loại
- Kim khắc Mộc: Kim loại được rèn thành dao, kéo để chặt đổ cây.
- Mộc khắc Thổ: Cây hút hết chất dinh dưỡng khiến đất trở nên khô cằn.
- Thổ khắc Thủy: Đất hút nước, có thể ngăn chặn được dòng chảy của nước.
Dựa vào quy luật tương khắc, người ta có thể tránh được những việc xui xẻo đối với mình và gia đình. Ví dụ người mệnh Thủy sẽ hạn chế hoặc không nên dùng những thứ có liên quan đến mệnh Thổ.
Quy luật tương sinh và tương khắc có vai trò quan trọng đem đến sự cân bằng cho vũ trụ, chính vì vậy nó phải tồn tại song hành. Tốt nhất nên ở mức độ vừa phải, sinh nhiều quá sẽ dẫn đến sự phát triển cực độ gây ra tác hại, khắc nhiều thì vạn vật sẽ bị hủy diệt không thể phát triển.
Quy luật ngũ hành phản sinh
Quy luật ngũ hành tương sinh là quy luật tương trợ, khi một yếu tố phát triển, yếu tố kia cũng được hỗ trợ. Tuy nhiên, quy luật phản sinh là khi một yếu tố phát triển vượt quá mức cho phép, nó có thể trở thành nguyên nhân gây hại. Dưới đây là ví dụ cụ thể:
- Kim sinh Thủy: Nếu kim loại bị nung quá nhiều, nước sẽ bị ô nhiễm và chuyển sang trạng thái rắn.
- Thủy sinh Mộc: Mặc dù nước là nguồn sống cho cây cối, nhưng nếu có quá nhiều nước, cây sẽ bị ngập úng, gây chết cây hoặc bị cuốn đi bởi lũ lụt.
- Mộc sinh Hỏa: Sự cháy rừng hoành hành có thể gây ra hỏa hoạn và tai họa cho cả vật nuôi và con người.
- Hỏa sinh Thổ: Nếu lửa quá mạnh, đất sẽ cháy thành tro, gây ra hủy hoại cho mọi thứ xung quanh.
- Thổ sinh Kim: Mặc dù kim loại tồn tại trong đất, nhưng nếu có quá nhiều đất, nó có thể chôn vùi kim và không thể tìm thấy nữa.
Quy luật phản sinh nhắc nhở chúng ta về sự cân bằng và sự điều tiết trong sử dụng và tương tác giữa các yếu tố ngũ hành.
Quy luật ngũ hành khắc sinh
Quy luật phản khắc trong ngũ hành tương sinh là sự phản lại của một yếu tố khi tồn tại quá nhiều, gây hại cho yếu tố khắc. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:
- Kim khắc Mộc: Kim loại có thể chặt đổ cây nhưng qua thời gian, nếu tiếp xúc liên tục, nó sẽ bị mài mòn và gãy đôi.
- Thủy khắc Hỏa: Nước có thể dập tắt lửa, nhưng nếu lửa cháy quá lớn, nước sẽ bốc hơi và cạn kiệt.
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút dinh dưỡng từ đất để sinh sôi, nhưng nếu đất bị sạt lở hoặc quá nhiều, cây sẽ bị vùi lấp và chết.
- Hỏa khắc Kim: Lửa có thể nung chảy kim loại, nhưng nếu có quá nhiều kim loại nung chảy, chúng sẽ trở thành nước và dập tắt lửa.
- Thổ khắc Thủy: Đất hút cạn nguồn nước, nhưng nếu nước quá mạnh hoặc có lũ lụt, nó sẽ làm sạt lở và erode đất.
Quy luật phản khắc nhắc nhở về sự cân bằng và sự điều tiết giữa các yếu tố ngũ hành để tránh sự tổn hại và tạo ra một môi trường hài hòa.
Cách xác định mệnh dựa vào năm sinh
- Người mệnh kim sinh năm: 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015 …
- Người mệnh mộc sinh năm: 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019…
- Người mệnh thủy sinh năm: 1944, 1945, 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013…
- Người mệnh hỏa sinh năm: 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017,…
- Người mệnh thổ sinh năm: 1946, 1946, 1960, 1961, 1968, 1989, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006…
Chi tiết ngũ hành tương sinh theo tuổi mệnh
Ngũ hành tương sinh người mệnh Kim
Người mệnh Kim sinh các năm như: Nhâm Dần 1962, Quý Mão 1963, Canh Tuất 1970, Tân Hợi 1971, Giáp Tý 1984, Ất Sửu 1985, Nhâm Thân 1992, Quý Dậu 1993, Canh Thìn 2000 và Tân Tỵ 2001. Theo ngũ hành tương sinh, Kim đại diện cho quyền lực, sức mạnh và sự chỉnh chu.

Ngũ hành tương sinh người mệnh Kim
Tính cách của người mệnh Kim:
Tính cách nổi bật của người mệnh Kim ngọt ngào, luôn lạc quan và yêu đời. Người mệnh này thông minh, năng động, lãnh đạo tài ba và vượt qua khó khăn, thách thức. Họ cố gắng hoàn thành và đạt mục tiêu mà họ đề ra.
Điểm yếu của người mệnh Kim là lo lắng và phiền muộn. Họ cũng luôn có xu hướng bảo thủ, cứng nhắc và ít lắm nghe ý kiến người khác.
Ngũ hành tương sinh người mệnh Mộc
Người mệnh Mộc sinh vào các năm như: Mậu Tuất 1958, Kỷ Hợi 1959, Nhâm Tý 1972, Quý Sửu 1973, Canh Thân 1980, Tân Dậu 1981, Mậu Thìn 1988, Kỷ Tỵ 1989, Nhâm Ngọ 2002, Quý Mùi 2003…

Ngũ hành tương sinh người mệnh Mộc
Tính cách của người mệnh Mộc:
Người mệnh Mộc có tinh thần thông minh, năng động và sáng tạo. Họ giao tiếp tốt, có nhiều bạn bè và được yêu mến, giúp đỡ.
Điểm yếu của người mệnh Mộc là thiếu kiên nhẫn, dễ bộc phát cảm xúc và dễ nổi nóng. Điều này có thể làm khó cho họ trong việc đạt thành công trong công việc và cuộc sống.
Ngũ hành tương sinh người mệnh Thuỷ
Người mệnh Thuỷ sinh vào các năm như: Bính Ngọ 1966, Đinh Mùi 1967, Giáp Dần 1974, Ất Mão 1975, Nhâm Tuất 1982, Quý Hợi 1983, Bính Tý 1996, Đinh Sửu 1997, Giáp Thân 2004, Ất Tuất 2005…

Ngũ hành tương sinh người mệnh Thuỷ
Tính cách của người mệnh Thủy:
Người mệnh Thuỷ thường giỏi giao tiếp, linh hoạt trong xử thế và được mọi người xung quanh tin tưởng và yêu mến. Họ sống đầy tình cảm, luôn lắng nghe và chia sẻ với người khác.
Tuy nhiên, người mệnh Thuỷ thường nhạy cảm và dễ mắc phải tình trạng đa sầu đa cảm.
Ngũ hành tương sinh người mệnh Hoả
Người mệnh Hoả thường sinh vào các năm như Giáp Tuất 1994, Ất Hợi 1995, Bính Thân 1956, Đinh Dậu 1957, Giáp Thìn 1964, Ất Tỵ 1965, Bính Dần 1986, Đinh Mão 1987, Mậu Ngọ 1978, Kỷ Mùi 1979…

Ngũ hành tương sinh người mệnh Hoả
Tính cách của người mệnh hoả:
Tính cách của người mệnh Hoả đa dạng, có thể năng nổ, hoà đồng, và hoạt bát, nhưng đôi khi cũng có thể nóng nảy và khó gần gũi.
Ho thường hành động hấp tấp, đánh giá cao sự chiến thắng, và có xu hướng mạo hiểm, điều này có thể đem lại những bất lợi cho bản thân.
Ngũ hành tương sinh người mệnh Thổ
Người mệnh Thổ rơi vào các năm như Canh Tý 1960, Tân Sửu 1961, Mậu Thân 1968, Kỷ Dậu 1969, Bính Thìn 1976, Đinh Tỵ 1977, Canh Ngọ 1990, Tân Mùi 1991, Mậu Dần 1998, Kỷ Mão 1999…

Ngũ hành tương sinh người mệnh Thổ
Tính cách của người mệnh Thổ:
Người mệnh Thổ có tính cách mạnh mẽ, ý chí quyết tâm và sống rất tình cảm. Đặc biệt, họ luôn trung thành và sẵn sàng làm người bạn đồng hành tinh thần cho những người xung quanh.
Điểm yếu của người mệnh Thổ là họ ít nói, sống khép kín và có sự ngại giao tiếp. Điều này có thể làm đối tác cảm thấy nhàm chán và không tạo được một mối quan hệ mạnh mẽ.
Ngũ hành tương sinh 12 con giáp
STT | Tuổi tam hợp | Tính âm – dương | Theo ngũ hành |
Nhóm 1 | Dần – Ngọ – Tuất | Cùng âm | Hỏa cục: khởi đầu từ Dần (Mộc), tới Ngọ (Hỏa) rồi đi vào Tuất (Thổ). |
Nhóm 2 | Hợi – Mão – Mùi | Cùng dương | Mộc cục: khởi đầu từ Hợi (Thủy), tới Mão (Mộc) rồi đi vào Mùi (Thổ). |
Nhóm 3 | Thân – Tý – Thìn | Cùng âm | Thủy cục: khởi đầu từ Thâm (Kim), tới Tý (Thủy) rồi đi vào Thìn (Thổ). |
Nhóm 4 | Tỵ – Dậu – Sửu | Cùng dương | Kim cục: khởi đầu từ Tỵ (Hỏa), tới Dậu (Kim) rồi đi vào Sửu (Thổ). |
Dần – Ngọ – Tuất (Hỏa cục – Độc lập)
Nhóm Hỏa cục có điểm chung là yêu tự do, thích khám phá và trải nghiệm. Những người tuổi này không muốn bị ràng buộc và cần môi trường thoải mái để phát huy tối đa tiềm năng của bản thân.
Sự tỉnh táo và sáng suốt trong cách làm việc của Tuất là yếu tố hòa hợp cho tính vội vàng của Ngọ. Mặc dù cả tuổi Ngọ và Tuất đều có sự giàu tình cảm và ý tưởng phong phú, nhưng đôi khi cần sự quyết đoán và mạnh mẽ của tuổi Dần. Ngược lại, tính nóng nảy của người tuổi Dần có thể được kiềm chế bởi sự nhẹ nhàng và ân cần của tuổi Tuất.

Tam hợp Dần – Ngọ – Tuất
Hợi – Mão – Mùi (Mộc cục – Ngoại giao)
Nhóm tuổi này có khả năng ngoại giao, đặc biệt trong cách giao tiếp và ứng xử với mọi người. Họ thu hút và thuyết phục được người khác, sẵn sàng lắng nghe, cảm thông và giúp đỡ những ai đang gặp khó khăn.
Sự chăm chỉ và cần mẫn của tuổi Hợi cần sự tinh tế và nhanh nhẹn từ tuổi Mão để đạt thành công tốt hơn. Tuổi Mão thích hưởng thụ, nhưng cần sự khéo léo và tài giao tiếp của tuổi Mùi để đối mặt với khó khăn. Cuối cùng, người tuổi Mùi dễ xúc động và cần sự sẻ chia, lắng nghe từ tuổi Hợi để cân bằng và phát triển tốt nhất.

Tam hợp Hợi – Mão – Mùi
Thân – Tý – Thìn (Thủy cục – Kiên trì)
Nhóm tuổi Thân – Tý – Thìn thường có tinh thần kiên định, tính đấu tranh cao và luôn quyết tâm đạt được mục tiêu. Họ hành động có suy nghĩ chín chắn, chứ không chỉ nói. Nhóm Thủy cục luôn tử tế và sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh.
Theo đó, tuổi Tý thông minh và nhanh nhẹn, nhưng đôi khi thiếu quyết đoán và tự tin để đối mặt với khó khăn. Điểm yếu của Tý được bù đắp bởi sự dũng cảm và gan dạ của tuổi Thìn. Tuy nhiên, đôi khi Thìn cũng thiếu sự sáng tạo, cần sự tinh tế từ Thân và Tý. Tuổi Thân bù đắp những khuyết điểm bằng sự nhiệt tình và năng động của tuổi Thìn, cũng như sự lanh lợi của tuổi Tí.

Tam hợp Thân – Tý – Thìn
Tỵ – Dậu – Sửu (Kim cục – Tri thức)
Nhóm tam hợp này có cá tính mạnh mẽ, kiên quyết và thông minh để đạt được mục tiêu cuối cùng. Họ có xu hướng tưởng tượng và suy nghĩ về những điều vĩ mô hoặc điều xa vời mà người khác khó có thể nghĩ đến.
Sự kiên nhẫn và tính bốc đồng của tuổi Dậu được khắc phục bởi sự nhẹ nhàng và ân cần của tuổi Sửu. Ngược lại, tuổi Sửu luôn trung thực và có trách nhiệm với công việc, nhưng thiếu sự nhanh nhẹn của Tỵ và Dậu. Sự thiếu quan sát của Tỵ có thể được bù đắp bởi sự tinh tường của đôi mắt Dậu.

Tam hợp Tỵ – Dậu – Sửu
Ứng dụng ngũ hành tương sinh, tương khắc
Ứng dụng xem hướng xây nhà
Đối với gia chủ mang mệnh Mộc hợp với 02 hướng Đông, Nam và Đông Nam.. Còn nếu chọn mua chung cư thì nên chọn các căn ở tầng số 3, số 8 (tượng trưng cho Mộc) hoặc căn số 1, số 6 (tượng trưng cho Thủy). Nên tránh các căn chung cư nằm ở các tầng có chứa chữ số 2,4,7,9.
Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa nên xanh lá, trắng, nâu là những màu sơn vô cùng phù hợp với gia chủ mệnh Mộc. Bên cạnh đó.
Đối với gia chủ mang mệnh Kim thì nên ưu tiên lựa chọn xây, mua nhà theo các hướng Tây hoặc Tây Bắc. Ngoài ra, nếu chọn mua chung cư, người mệnh Kim nên chọn các số tầng: 2, 5, 9, 12, 15 hoặc 19.
Về màu sắc nhà cửa, do Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, gia chủ nên chọn sơn nhà theo các tông màu tương sáng như vàng, trắng, xám,…
Hướng nhà phù hợp với người mang mệnh Thủy nhất chính là hướng Bắc. Còn nếu chọn mua chung cư thì nên chọn các căn ở tầng 1,6,4 và 9. Tránh các con số 0,2,7,5 tượng trưng cho hành Hỏa và hành Thổ. Về màu sắc, người mệnh Thủy nên chọn sơn nhà màu trắng, xanh da trời,…
Nếu bạn thuộc mệnh Hỏa, hãy chọn xây nhà hoặc mua nhà nằm ở hướng Nam thuộc bản mệnh là tốt nhất. Còn nếu chọn mua chung cư thì nên chọn các căn ở tầng 2,7,3 và 8. Tránh mua căn hộ nằm ở các tầng 1,6 thuộc hành Thủy. Người mệnh Hỏa hợp với những gam màu nóng như: đỏ, cam, hồng, tím, xanh lá.
Với gia chủ mang mệnh Thổ, khi xây hay sửa nhà cửa nên lưu ý chọn hướng Đông Bắc và Tây Nam. Hãy chọn các căn hộ chung cư nằm ở các tầng liên quan tới số 0,2,5 hoặc số 7. Các đồ vật trang trí nên làm bằng gốm sứ, đá, cẩm thạch.
Ứng dụng ngũ hành trong lựa chọn màu sắc
- Mệnh Kim: hợp với màu vàng, nâu đất, bạch kim, trắng; xung khắc với màu đỏ, tím, cam, hồng.
- Mệnh Mộc: hợp với màu đen, xanh biển, xanh lục, xanh lá cây; xung khắc với màu trắng, xám, ghi, vàng.
- Mệnh Thủy: hợp với màu trắng, xám, ghi; xung khắc với màu vàng, nâu đất.
- Mệnh Thổ: hợp với màu đỏ, tím, cam, hồng; xung khắc với màu xanh lục.
- Mệnh Hỏa: hợp với màu xanh lục, đỏ, hồng, tím; xung khắc với màu đen, xanh biển.
Ứng dụng của ngũ hành tương sinh, tương khắc trong sinh con
Để sinh con hợp tuổi bố mẹ ta có thể dựa vào Thiên Can, Địa Chi, và Ngũ Hành, mọi vật tồn tại đều có sự tương sinh và tương khắc nên dựa vào đó ta có thể xem tuổi hợp hay không.
Ứng dụng ngũ hành tương sinh, tương khắc trong việc chọn cây cảnh
Người thuộc hành Kim nên chọn cây Bạch Mã Hoàng Tử, cây Lan Ý, Cây Ngọc Ngân, cây Bạch Lan, cây Phát Tài,..
Người thuộc hành Thủy nên lựa chọn cây Phát Tài Búp Sen, cây Phát Lộc, cây Kim Tiền, cây Lan Ý,…
Người thuộc hành Hỏa thì cây Trầu bà Đế Vương đỏ, cây đa Búp Đỏ, cây Vạn Lộc, cây Đuôi Công Tím,…. là sự lựa chọn tốt nhất.
Người thuộc hành Thổ thích hợp nhất vẫn là cây Lưỡi Hổ Vàng, cây Sen Đá Nâu, cây Lan Hồ Điệp hay cây Ngũ Gia Bì,…
Người thuộc hành Mộc, cây Ngọc Bích, cây Vạn Niên Thanh, cây Trường Sinh, cây Cau Tiểu Trâm,…
Ứng dụng ngũ hành trong việc đặt tên
Đặt tên con theo mệnh Kim: Các em bé mệnh Kim nên đặt tên theo hành Kim hoặc hành Thổ giúp mang lại nhiều may mắn, thuận lợi, tránh đặt tên theo hành Hỏa vì Hỏa khắc Kim.
Đặt tên con theo mệnh Mộc: Theo quy luật ngũ hành, các em bé mệnh Mộc nên được đặt theo tên thuộc bản mệnh hoặc của hành Thủy và tránh hành Kim.
Đặt tên con theo mệnh Thủy:
Đặt tên con theo mệnh Hỏa: Bậc phụ huynh nên đặt tên cho bé mệnh Hỏa theo hành Mộc, tránh đặt theo hành Thủy vì theo quy luật ngũ hành thì Mộc sinh Hỏa, Thủy khắc hỏa.
Đặt tên con theo mệnh Thổ: Với các bé mệnh Thổ, cha mẹ nên đặt tên theo hành Thổ, hành Hỏa, tránh đặt các tên trong hành Mộc giúp mang lại may mắn, thuận lợi cho trẻ và tránh được các vận xui rủi, xấu xa.
Ứng dụng ngũ hành tương sinh đối với hôn nhân
Nếu vợ chồng hợp mệnh, có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc viên mãn chắc chắn là mơ ước của rất nhiều người. Tuy nhiên nếu khắc mệnh thì người ta quan niệm “chồng khắc mệnh vợ sẽ không sao, nhưng vợ khắc mệnh chồng sẽ xấu”. Ví dụ, chồng mệnh Thủy lấy vợ mệnh Hỏa sẽ không sao. Tuy nhiên ngược lại chồng mệnh Hỏa lấy vợ mệnh Thủy sẽ lại là điều kiêng kỵ và không nên.
Trường hợp 2 người khắc mệnh lấy nhau thì cách để trung hòa và làm giảm xung đột trong trường hợp này là có thêm thành viên trong gia đình mang một yếu tố trung gian. Trường hợp một gia đình có người chồng mệnh Mộc và người vợ mệnh kim. Trong quan hệ ngũ hành tương khắc, Kim khắc Mộc. Cách để hóa giải trong trường hợp này phù hợp nhất là sinh một người con có mệnh Thủy để dung hòa các xung khắc.
Xét về độ tương hợp trong công việc, quan hệ xã hội
Một người nếu muốn có sự thăng tiến, phát đạt thì không thể không có công việc và các quan hệ xã hội. Để mọi việc diễn ra thuận lợi thì khi làm việc với những người hợp mệnh sẽ khiến công việc làm ăn phát triển, quan hệ tốt đẹp hơn. Trường hợp, đối tác, khách hàng là những người khắc mệnh nhau thì nên tìm kiếm một người có yếu tố dung hòa để hai bên có tiếng nói chung. Điều này sẽ giúp cuộc trò chuyện ít xảy ra xung đột và tranh cãi hơn.
Tất nhiên, trong các trường hợp khác nhau thì lý giải ngũ hành tương sinh hay tương khắc cũng chỉ mang tính chất tương đối. Có nhiều cách khác nhau để giải quyết những xung đột có thể xảy ra. Bạn cũng không cần phải quá lo ngại mà nên xem xét đến nhiều yếu tố khác nữa để đưa ra quyết định chính xác nhất cho bản thân.
Bảng tra Ngũ hành tương sinh, Cung, Mệnh Cho năm 1930 – 2030
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa | Cung nam | Cung nữ |
1930 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) |
Thổ + | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1931 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) |
Thổ – | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1932 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) |
Kim + | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1933 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) |
Kim – | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1934 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) |
Hỏa + | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1935 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) |
Hỏa – | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1936 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) |
Thủy + | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1937 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) |
Thủy – | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1938 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Thổ + | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1939 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) |
Thổ – | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1941 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim – | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc – | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy – | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ – | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) |
Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa – | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) |
Mộc – | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy – | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim – | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa – | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc – | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ – | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim – | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa – | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy+ | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy– | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ+ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ– | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim+ | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) |
Kim– | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) |
Mộc + | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) |
Mộc – | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) |
Thủy+ | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) |
Thủy– | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) |
Thổ+ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) |
Thổ– | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) |
Hỏa+ | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) |
Hỏa– | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) |
Mộc+ | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) |
Mộc – | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) |
Thủy + | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) |
Thủy – | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) |
Kim + | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) |
Kim – | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) |
Hỏa + | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) |
Hỏa – | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hoà) |
Mộc + | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) |
Mộc – | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) |
Thổ + | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) |
Thổ – | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) |
Kim + | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) |
Kim – | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) |
Hỏa + | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) |
Hỏa – | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) |
Thủy + | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) |
Thủy – | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Thổ + | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) |
Thổ – | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2001 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim – | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc – | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy – | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ – | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) |
Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa – | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Ẩn HuyệtChi Thố (Thỏ) |
Mộc – | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2013 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy – | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2014 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim – | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa – | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc – | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ – | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim – | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa – | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2026 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy + | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2027 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy – | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Ly Hỏa | Càn Kim |
2028 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ + | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2029 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ – | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2030 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim + | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Càn Kim | Ly Hỏa |